Датум Објављивања 2.12.22. 03.39
Thừa Thiên Huế là một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ, theo quy định của Bộ Bưu Chính Việt Nam, mỗi tỉnh thành phố sẽ được gán một mã bưu điện riêng, và mã bưu điện Thừa Thiên Huế là 49000.
Tuy nhiên để đảm bảo cho quá trình giao nhận hàng nhanh chóng hơn, tại Thừa Thiên Huế sẽ được lắp đặt các bưu cục trải dài khắp tỉnh, và tất nhiên mỗi bưu cục tại đây được gán mã bưu chính/Zip Postal Code khác nhau, đây là mã số duy nhất và không bị trùng lặp.
Mã bưu điện Thừa Thiên Huế nói chung hay tại các tỉnh thành/phố khác nói riêng đã được thay đổi từ 6 số thành 5 số (thay đổi này được cập nhật toàn quốc vào năm 2018).
Thông tin về mã bưu điện tại Thừa Thiên Huế sẽ được top10vietnam.net gửi đến bạn ngay bên dưới.
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Cập nhật mới nhất mã Zip Code các bưu cục Thừa Thiên Huế
Tính đến thời điểm hiện tại, Thừa Thiên Huế được chia thành 9 huyện, thị xã và thành phố. Trong đó bao gồm: thành phố Huế, huyện Quảng Điền, huyện Phong Điền, thị xã Hương Trà, huyện A Lưới, thị xã Hương Thủy, huyện Nam Đông, huyện Phú Lộc, huyện Phú Vang.
Mã bưu điện các trung tâm hành chính tại Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49004 |
6 | Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49005 |
7 | Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49010 |
9 | Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49011 |
10 | Báo Thừa Thiên Huế | 49016 |
11 | Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49021 |
12 | Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49030 |
13 | Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49035 |
14 | Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49036 |
15 | Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49040 |
16 | Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49042 |
18 | Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49043 |
19 | Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49044 |
20 | Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49045 |
21 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49046 |
22 | Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49047 |
23 | Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49048 |
24 | Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49049 |
25 | Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49050 |
26 | Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49051 |
27 | Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49052 |
28 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49053 |
29 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49054 |
30 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49055 |
31 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49056 |
32 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49057 |
33 | Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49058 |
34 | Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49060 |
35 | Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49061 |
36 | Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49062 |
37 | Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49063 |
38 | Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49064 |
39 | Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49065 |
40 | Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49066 |
41 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49067 |
42 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49070 |
43 | Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49078 |
44 | Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49079 |
45 | Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49080 |
46 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49081 |
47 | Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49085 |
48 | Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49086 |
49 | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49087 |
50 | Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49088 |
51 | Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49089 |
52 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49090 |
53 | Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49091 |
54 | Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49092 |
55 | Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế | 49093 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu điện các bưu cục tại thành phố Huế
1 | Bưu cục Trung tâm thành phố Huế | 49100 |
2 | Thành ủy | 49101 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49102 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49103 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49104 |
6 | Phường Xuân Phú | 49106 |
7 | Phường Vĩ Dạ | 49107 |
8 | Phường Phú Cát | 49108 |
9 | Phường Phú Hiệp | 49109 |
10 | Phường Phú Hậu | 49110 |
11 | Phường Phú Bình | 49111 |
12 | Phường Thuận Lộc | 49112 |
13 | Phường Hương Sơ | 49113 |
14 | Phường An Hòa | 49114 |
15 | Phường Tây Lộc | 49115 |
16 | Phường Thuận Thành | 49116 |
17 | Phường Phú Hòa | 49117 |
18 | Phường Phú Hội | 49118 |
19 | Phường Phú Nhuận | 49119 |
20 | Phường Vĩnh Ninh | 49120 |
21 | Phường Thuận Hòa | 49121 |
22 | Phường Kim Long | 49122 |
23 | Phường Hương Long | 49123 |
24 | Phường Phường Đúc | 49124 |
25 | Phường Phú Thuận | 49125 |
26 | Phường Phước Vĩnh | 49126 |
27 | Phường An Tây | 49127 |
28 | Phường An Đông | 49128 |
29 | Phường An Cựu | 49129 |
30 | Phường Trường An | 49130 |
31 | Phường Thủy Xuân | 49131 |
32 | Phường Thủy Biều | 49132 |
33 | Bưu cục phát Huế | 49150 |
34 | Bưu cục Thương Mại Điện Tử | 49151 |
35 | Bưu cục Tây Lộc | 49152 |
36 | Bưu cục Huế Thành | 49153 |
37 | Bưu cục Trần Hưng Đạo | 49154 |
38 | Bưu cục Lê Lợi | 49155 |
39 | Bưu cục Lý Thường Kiệt | 49156 |
40 | Bưu cục Kim Long | 49157 |
41 | Bưu cục Huế Ga | 49158 |
42 | Bưu cục An Hoà | 49159 |
43 | Bưu cục An Dương Vương | 49160 |
44 | Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế | 49198 |
45 | Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế | 49199 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu điện huyện Quảng Điền – Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền | 49200 |
2 | Huyện ủy | 49201 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49202 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49203 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49204 |
6 | Thị trấn Sịa | 49206 |
7 | Xã Quảng Phước | 49207 |
8 | Xã Quảng Công | 49208 |
9 | Xã Quảng Ngạn | 49209 |
10 | Xã Quảng Thái | 49210 |
11 | Xã Quảng Lợi | 49211 |
12 | Xã Quảng Vinh | 49212 |
13 | Xã Quảng Phú | 49213 |
14 | Xã Quảng Thọ | 49214 |
15 | Xã Quảng An | 49215 |
16 | Xã Quảng Thành | 49216 |
17 | Bưu cục phát Quảng Điền | 49250 |
18 | Bưu cục Quảng Công | 49251 |
19 | Bưu cục Quảng Thành | 49252 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã Zip Code các bưu cục tại huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49300 |
2 | Huyện ủy | 49301 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49302 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49303 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49304 |
6 | Thị trấn Phong Điền | 49306 |
7 | Xã Phong Hiền | 49307 |
8 | Xã Phong Chương | 49308 |
9 | Xã Điền Lộc | 49309 |
10 | Xã Điền Hòa | 49310 |
11 | Xã Điền Hải | 49311 |
12 | Xã Phong Hải | 49312 |
13 | Xã Điền Môn | 49313 |
14 | Xã Điền Hương | 49314 |
15 | Xã Phong Bình | 49315 |
16 | Xã Phong Hòa | 49316 |
17 | Xã Phong Thu | 49317 |
18 | Xã Phong Mỹ | 49318 |
19 | Xã Phong An | 49319 |
20 | Xã Phong Sơn | 49320 |
21 | Xã Phong Xuân | 49321 |
22 | Bưu cục phát Phong Điền | 49350 |
23 | Bưu cục An Lỗ | 49351 |
24 | Bưu cục Điền Hòa | 49352 |
25 | Bưu cục Phong Xuân | 49353 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã Zip/Postal Code các bưu cục tại thị xã Hương Trà – Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49400 |
2 | Thị ủy | 49401 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49402 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49403 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49404 |
6 | Phường Tứ Hạ | 49406 |
7 | Xã Hương Toàn | 49407 |
8 | Xã Hương Vinh | 49408 |
9 | Xã Hương Phong | 49409 |
10 | Xã Hải Dương | 49410 |
11 | Phường Hương Văn | 49411 |
12 | Phường Hương Xuân | 49412 |
13 | Phường Hương Chữ | 49413 |
14 | Phường Hương An | 49414 |
15 | Phường Hương Hồ | 49415 |
16 | Xã Hương Bình | 49416 |
17 | Phường Hương Vân | 49417 |
18 | Xã Bình Điền | 49418 |
19 | Xã Hồng Tiến | 49419 |
20 | Xã Hương Thọ | 49420 |
21 | Xã Bình Thành | 49421 |
22 | Bưu cục phát Hương Trà | 49450 |
23 | Bưu cục Bình Điền | 49451 |
24 | Bưu cục Hương Chữ | 49452 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu chính các bưu cục tại huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49500 |
2 | Huyện ủy | 49501 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49502 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49503 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49504 |
6 | Thị trấn A Lưới | 49506 |
7 | Xã Hồng Hạ | 49507 |
8 | Xã Hồng Kim | 49508 |
9 | Xã Hồng Vân | 49509 |
10 | Xã Hồng Thủy | 49510 |
11 | Xã Hồng Trung | 49511 |
12 | Xã Bắc Sơn | 49512 |
13 | Xã Hồng Bắc | 49513 |
14 | Xã Hồng Quảng | 49514 |
15 | Xã A Ngo | 49515 |
16 | Xã Sơn Thủy | 49516 |
17 | Xã Nhâm | 49517 |
18 | Xã Phú Vinh | 49518 |
19 | Xã Hồng Thượng | 49519 |
20 | Xã Hồng Thái | 49520 |
21 | Xã Hương Phong | 49521 |
22 | Xã Hương Nguyên | 49522 |
23 | Xã Hương Lâm | 49523 |
24 | Xã Đông Sơn | 49524 |
25 | Xã A Đớt | 49525 |
26 | Xã A Roằng | 49526 |
27 | Bưu cục phát A Lưới | 49550 |
28 | Bưu cục Bốt Đỏ | 49551 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu điện của các bưu cục tại thị xã Hương Thủy – Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49600 |
2 | Thị ủy | 49601 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49602 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49603 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49604 |
6 | Phường Thủy Châu | 49606 |
7 | Xã Thủy Thanh | 49607 |
8 | Xã Thủy Vân | 49608 |
9 | Phường Thủy Dương | 49609 |
10 | Xã Thủy Bằng | 49610 |
11 | Phường Thủy Phương | 49611 |
12 | Phường Phú Bài | 49612 |
13 | Phường Thủy Lương | 49613 |
14 | Xã Thủy Tân | 49614 |
15 | Xã Thủy Phù | 49615 |
16 | Xã Phú Sơn | 49616 |
17 | Xã Dương Hòa | 49617 |
18 | Bưu cục phát Hương Thủy | 49650 |
19 | Bưu cục Thủy Dương | 49651 |
20 | Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu | 49652 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu chính của bưu cục huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49700 |
2 | Huyện ủy | 49701 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49702 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49703 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49704 |
6 | Thị trấn Khe Tre | 49706 |
7 | Xã Hương Lộc | 49707 |
8 | Xã Hương Phú | 49708 |
9 | Xã Hương Sơn | 49709 |
10 | Xã Hương Hòa | 49710 |
11 | Xã Hương Giang | 49711 |
12 | Xã Hương Hữu | 49712 |
13 | Xã Thượng Quảng | 49713 |
14 | Xã Thượng Lộ | 49714 |
15 | Xã Thượng Long | 49715 |
16 | Xã Thượng Nhật | 49716 |
17 | Bưu cục phát Nam Đông | 49750 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã bưu điện của huyện Phú Lộc – Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49800 |
2 | Huyện ủy | 49801 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49802 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49803 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49804 |
6 | Thị trấn Phú Lộc | 49806 |
7 | Xã Lộc Bình | 49807 |
8 | Xã Lộc Vĩnh | 49808 |
9 | Xã Vinh Hải | 49809 |
10 | Xã Vinh Mỹ | 49810 |
11 | Xã Vinh Hưng | 49811 |
12 | Xã Vinh Giang | 49812 |
13 | Xã Vinh Hiền | 49813 |
14 | Xã Lộc An | 49814 |
15 | Xã Lộc Sơn | 49815 |
16 | Xã Lộc Bổn | 49816 |
17 | Xã Xuân Lộc | 49817 |
18 | Xã Lộc Hòa | 49818 |
19 | Xã Lộc Điền | 49819 |
20 | Xã Lộc Tiến | 49820 |
21 | Xã Lộc Trì | 49821 |
22 | Xã Lộc Thủy | 49822 |
23 | Thị trấn Lăng Cô | 49823 |
24 | Bưu cục phát Phú Lộc | 49850 |
25 | Bưu cục Cửa Tư Hiền | 49851 |
26 | Bưu cục La Sơn | 49852 |
27 | Bưu cục Lăng Cô | 49853 |
28 | Bưu cục Phụng Chánh | 49854 |
29 | Bưu cục Thừa Lưu | 49855 |
30 | Bưu cục Truồi | 49856 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mã Zip Code của bưu cục tại huyện Phú Vang – Tỉnh Thừa Thiên Huế
1 | Bưu cục Trung tâm | 49900 |
2 | Huyện ủy | 49901 |
3 | Hội đồng nhân dân | 49902 |
4 | Ủy ban nhân dân | 49903 |
5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 49904 |
6 | Thị trấn Phú Đa | 49906 |
7 | Xã Phú Xuân | 49907 |
8 | Xã Phú Lương | 49908 |
9 | Xã Vinh Thái | 49909 |
10 | Xã Vinh Hà | 49910 |
11 | Xã Vinh Phú | 49911 |
12 | Xã Vinh An | 49912 |
13 | Xã Vinh Thanh | 49913 |
14 | Xã Vinh Xuân | 49914 |
15 | Xã Phú Diên | 49915 |
16 | Xã Phú Hải | 49916 |
17 | Xã Phú Thuận | 49917 |
18 | Thị trấn Thuận An | 49918 |
19 | Xã Phú Thanh | 49919 |
20 | Xã Phú Mậu | 49920 |
21 | Xã Phú Thượng | 49921 |
22 | Xã Phú Dương | 49922 |
23 | Xã Phú An | 49923 |
24 | Xã Phú Mỹ | 49924 |
25 | Xã Phú Hồ | 49925 |
26 | Bưu cục phát Phú Vang | 49950 |
27 | Bưu cục Cửa Thuận | 49951 |
28 | Bưu cục Phú Tân | 49952 |
29 | Bưu cục Trung Đông | 49953 |
30 | Bưu cục Viễn Trình | 49954 |
31 | Bưu cục Vinh An | 49955 |
32 | Bưu cục Vinh Thái | 49956 |
33 | Bưu điện văn hóa xã Phú Diên | 49957 |
34 | Bưu điện văn hóa xã Tân An | 49958 |
mã bưu điện Thừa Thiên Huế Mong rằng với thông tin cập nhật mới nhất về mã bưu điện Thừa Thiên Huế, mã Zip/Postal Code các bưu cục tại tỉnh Thừa Thiên Huế trong bài viết này của top10vietnam sẽ giúp cho bạn điền đúng thông tin về mã các bưu cục tại đây nhé!